Có 2 kết quả:

唾面自乾 tuò miàn zì gān ㄊㄨㄛˋ ㄇㄧㄢˋ ㄗˋ ㄍㄢ唾面自干 tuò miàn zì gān ㄊㄨㄛˋ ㄇㄧㄢˋ ㄗˋ ㄍㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be spat on in the face and let it dry by itself, not wiping it off (idiom); to turn the other cheek
(2) to drain the cup of humiliation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be spat on in the face and let it dry by itself, not wiping it off (idiom); to turn the other cheek
(2) to drain the cup of humiliation

Bình luận 0